CÁC BIỂU MẪU TT 09 THCS PHƯƠNG THỊNH-cac-bieu-mau-tt-09-thcs-phuong-thinh-12083179.html

 28/06/2017, 21:47
PGD&ĐT HUYỆN CAO LÃNHCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THCS PHƯƠNG THỊNH Độc lập-Tự do-Hạnh phúc Phương Thịnh, ngày tháng năm 2017THÔNG BáOCam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2016-2017STTNội dungChia theo khối lớpLớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9IĐiều kiện tuyển sinh 125Thuận lợi141Thuận lợi111Thuận lợi93 Thuận lợiIIChương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủTHCSCơ bảnCó môn nâng caoTHCSCơ bảnCó môn nâng caoTHCSCơ bảnCó môn nâng caoTHCSCơ bảnCó môn nâng caoIIIYêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinhThường xuyênTích cựcThường xuyênTích cựcThường xuyênTích cựcThường xuyênTích cựcIVĐiều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)TốtTốtTốtTốtVCác hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dụcTốtTốtTốtTốtVIĐội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dụcTốtTốtTốtTốtVIIKết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt đượcTốtTốtTốtTốtVIIIKhả năng học tập tiếp tục của học sinhTốtTốtTốtTốt ....., ngày......tháng......năm...... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) PGD&ĐT HUYỆN CAO LÃNHCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THCS PHƯƠNG THỊNH Độc lập-Tự do-Hạnh phúc Phương Thịnh, ngày tháng năm 2017THÔNG BÁOCông khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017STTNội dungTổng sốChia ra theo khối lớpLớp6Lớp7Lớp8Lớp9ISố học sinh chia theo hạnh kiểm470125141111931Tốt(tỷ lệ so với tổng số)42011513392802Khá(tỷ lệ so với tổng số)5010819133Trung bình(tỷ lệ so với tổng số)4Yếu(tỷ lệ so với tổng số)IISố học sinh chia theo học lực470125141111931Giỏi(tỷ lệ so với tổng số)70222014142Khá(tỷ lệ so với tổng số)197586446293Trung bình(tỷ lệ so với tổng số)197445647504Yếu(tỷ lệ so với tổng số)5 14 5Kém(tỷ lệ so với tổng số)11IIITổng hợp kết quả cuối năm470125141111931Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số)46412414010793aHọc sinh giỏi(tỷ lệ so với tổng số)7022201414bHọc sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số)197586446292Thi lại(tỷ lệ so với tổng số)5 14 3Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số)11   4Chuyển trường đến/đi(tỷ lệ so với tổng số)28144825Bị đuổi học(tỷ lệ so với

Danh sách file (1 files)